Có 2 kết quả:

吃飯皇帝大 chī fàn huáng dì dà ㄔ ㄈㄢˋ ㄏㄨㄤˊ ㄉㄧˋ ㄉㄚˋ吃饭皇帝大 chī fàn huáng dì dà ㄔ ㄈㄢˋ ㄏㄨㄤˊ ㄉㄧˋ ㄉㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

eating comes first, then comes everything else (idiom) (Tw)

Từ điển Trung-Anh

eating comes first, then comes everything else (idiom) (Tw)